Từ điển Thiều Chửu
詫 - sá
① Khoe. ||② Lạ lùng. Như sá dị 詫異 lấy làm lạ lùng. ||③ Lừa dối.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
詫 - sá
Nói cho biết — Nói dối — Khoe khoang — Ngạc nhiên. Td: Kinh sá ( như Kinh ngạc ).


詫異 - sá dị ||